Có 1 kết quả:
拿得起放得下 ná de qǐ fàng de xià ㄋㄚˊ ㄑㄧˇ ㄈㄤˋ ㄒㄧㄚˋ
ná de qǐ fàng de xià ㄋㄚˊ ㄑㄧˇ ㄈㄤˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. can pick it up or put it down (idiom)
(2) fig. to take what comes
(3) to meet gains or losses with equanimity
(2) fig. to take what comes
(3) to meet gains or losses with equanimity
Bình luận 0